BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
STT |
Vật tư |
Chất lượng |
Công suất |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
01 |
Ống đồng lắp đặt nổi |
Dày 7 dem |
1 Hp |
m |
01 |
120.000 – 160.000 |
1,5Hp – 2Hp |
m |
01 |
140.000 – 180.000 |
|||
2,5Hp |
m |
01 |
160.000 – 200.000 |
|||
02 |
Ống đồng lắp đặt âm tường/dấu trần |
Dày 7 dem |
1Hp |
m |
01 |
160.000 – 200.000 |
1,5Hp – 2Hp |
m |
01 |
180.000 – 220.000 |
|||
2,5Hp |
m |
01 |
220.000 – 250.000 |
|||
03 |
Dây điện 2.0 |
Daphaco |
1Hp – 2,5Hp |
m |
01 |
9.000 – 12.000 |
Cadivi |
1Hp – 2,5Hp |
m |
01 |
10.000 – 14.000 |
||
04 |
CB đen + hộp |
|
1Hp – 2,5Hp |
Cái |
01 |
80.000 – 120.000 |
05 |
Giá đỡ dàn nóng (Eke) |
|
1Hp - 2,5Hp |
Cặp |
01 |
120.000 – 150.000 |
06 |
Ống nước thoát máy lạnh |
Nhựa trắng |
1Hp – 2,5Hp |
m |
01 |
8.000 |
Ống nhựa Bình Minh |
1Hp – 2,5Hp |
m |
01 |
30.000 |
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt và chưa bao gồm dây khiển nối dàn nóng và dàn lạnh.
- Giá chưa bao gồm trét và thạch cao, tréc masic, sơn.